Có 2 kết quả:
压板 yà bǎn ㄧㄚˋ ㄅㄢˇ • 壓板 yà bǎn ㄧㄚˋ ㄅㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vise jaw
(2) press board (machine)
(3) see-saw
(2) press board (machine)
(3) see-saw
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vise jaw
(2) press board (machine)
(3) see-saw
(2) press board (machine)
(3) see-saw
Bình luận 0