Có 2 kết quả:

压板 yà bǎn ㄧㄚˋ ㄅㄢˇ壓板 yà bǎn ㄧㄚˋ ㄅㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) vise jaw
(2) press board (machine)
(3) see-saw

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) vise jaw
(2) press board (machine)
(3) see-saw

Bình luận 0